Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raison d'être
[,reizɔn'detrə]
|
danh từ
lý do về hoặc sự bào chữa cho sự tồn tại của ai/cái gì; lý do tồn tại; lẽ sống
dường như làm việc là lẽ sống của bà ta
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raison d'être
|
raison d'être
raison d'être (n)
meaning, purpose, rationale, motivation, ethos, inspiration, philosophy, belief, hope