Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra người
[ra người]
|
to become a good/decent person
To bring up one's children into decent people
Từ điển Việt - Việt
ra người
|
động từ
trở thành người tốt
cha mẹ mong nuôi con ra người