Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rủi ro
[rủi ro]
|
mishap; risk; hazard
Risk in prices
Foreign exchange risk
Export risk
Occupational hazards
misfortune
Fortune and misfortune
Chuyên ngành Việt - Anh
rủi ro
[rủi ro]
|
Kỹ thuật
risk
Từ điển Việt - Việt
rủi ro
|
tính từ
như rủi
phận mình sao khéo rủi ro, đã đi tới giếng quảy vò về không (ca dao)