Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rời tay
[rời tay]
|
Let go of (somebody, something); part with.
Knock off, have a rest.
To work without let-up.
Từ điển Việt - Việt
rời tay
|
động từ
như chia tay (nghĩa 2)
quyến luyến không rời tay