Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rộm
[rộm]
|
Thick and widespread.
To have thick and widespread prickly heat on one's body.
grow mouldy/musty (rộm lên)
Từ điển Việt - Việt
rộm
|
động từ
nổi lên
ghẻ lở mọc rộm khắp người
trạng từ
rất vàng