Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rón rén
[rón rén]
|
to walk stealthily/ on tiptoe; to tiptoe
To tiptoe in/out
To tiptoe upstairs/downstairs
Từ điển Việt - Việt
rón rén
|
phụ từ
nhẹ nhàng, thong thả
rón rén bước vào; rón rén thưa