Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rít răng
[rít răng]
|
Clench one's teeth.
To speak with one's teeth clenched out of anger.
Từ điển Việt - Việt
rít răng
|
động từ
nghiến chặt răng
giận quá, rít răng mà nói