Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rèm
[rèm]
|
danh từ
bamboo blinds
she dropped silk curtains at the entrance door
Chuyên ngành Việt - Anh
rèm
[rèm]
|
Kỹ thuật
curtain, blind
Từ điển Việt - Việt
rèm
|
danh từ
vật dệt hoặc đan thưa để treo che cửa
cửa ngoài vội rủ rèm the (Truyện Kiều); đêm qua nằm trọ nhà hàng, rèm thưa gió lọt lòng càng nhớ thương (ca dao)