Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
râu quặp
[râu quặp]
|
Curled-down moustache.
Henpecked.
a walrus moustache; hen-pecketd
henpecked husband
Từ điển Việt - Việt
râu quặp
|
đại từ
từ nói người sợ vợ
chỉ vì nể vợ mà anh ta bị chê là râu quặp