Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
râu mày
[râu mày]
|
beard and eyebrow; masculine, male
look manly
Từ điển Việt - Việt
râu mày
|
danh từ
(từ cũ) người đàn ông có chí khí
trải bao cơn nắng rét, đeo mãi cái râu mày (Bùi Kỷ)