Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ráo riết
[ráo riết]
|
tính từ
keen; hectic
to make hectice preperations
hard; strict
urgent, pressing, rigid, stiff, urgently, frantically
striet/strong measures
Từ điển Việt - Việt
ráo riết
|
tính từ
khẩn trương, căng thẳng liên tục
công an ráo riết truy tìm hung thủ
khắt khe, không nhân nhượng
tính ráo riết