Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rách việc
[rách việc]
|
asking for trouble, be due for trouble, be for
you'll be for it if they catch you
Từ điển Việt - Việt
rách việc
|
động từ
đem thêm phiền phức, rắc rối cho người khác
(...) ông Phúc bỗng tức lộn cả ruột. Đúng là đàn bà chỉ tổ làm rách việc (Nguyễn Khắc Trường)