Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rách rưới
[rách rưới]
|
tính từ
xem rách
ragged; in rags
clothes were in tatters
Từ điển Việt - Việt
rách rưới
|
tính từ
quá nghèo túng
một tuồng rách rưới con như bố (Trần Tế Xương)