Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quill
[kwil]
|
danh từ
lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quill feather
( (thường) số nhiều) lông nhím
bút lông ngỗng (như) quill pen ;
ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
ống chỉ, thoi chỉ
(âm nhạc) cái sáo
thanh quế
vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
(đùa cợt) làm nghề viết văn
làm nghề cạo giấy
ngoại động từ
cuộn thành ống
cuộn chỉ vào ống
Chuyên ngành Anh - Việt
quill
[kwil]
|
Kỹ thuật
trục chính thay đổi (trong máy nhỏ để gia công dụng cụ chính xác); ống lót trục chính; bạc ống; then hình trụ; ống chỉ; ống bọc mũi đột
Sinh học
lông nhím
Xây dựng, Kiến trúc
trục chính thay đổi (trong máy nhỏ để gia công dụng cụ chính xác); ống lót trục chính; bạc ống; then hình trụ; ống chỉ; ống bọc mũi đột
Từ điển Anh - Anh
quill
|

quill

quill (kwĭl) noun

1. The hollow stemlike main shaft of a feather. Also called calamus.

2. Any of the larger wing or tail feathers of a bird.

3. A writing pen made from the shaft of a feather.

4. Music. a. A plectrum for a stringed instrument of the clavichord type. b. A pipe having a hollow stem.

5. A toothpick made from the stem of a feather.

6. One of the sharp hollow spines of a porcupine or hedgehog.

7. A spindle or bobbin around which yarn is wound in weaving.

8. A hollow shaft that rotates on a solid shaft when gears are engaged.

verb, transitive

quilled, quilling, quills

1. To wind (thread or yarn) onto a quill.

2. To make or press small ridges in (fabric).

 

[Middle English quil.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quill
|
quill
quill (n)
feather, plume, barb, spine, spike