Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quây quần
[quây quần]
|
to group; to gather; to cluster
To cluster round someone; To form a ring round somebody
Từ điển Việt - Việt
quây quần
|
động từ
tụ họp trong không khí thân mật
đàn cháu ngồi quây quần nghe bà kể chuyện