Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân dịch
[quân dịch]
|
military service/duty; conscription; draft
To be exempted from military service
To do one's military service; to be a conscript
To dodge/evade military service; to dodge the draft; to be a draft-dodger
Từ điển Việt - Việt
quân dịch
|
danh từ
nghĩa vụ tham gia quân đội, thời chiến tranh
(...) tôi hoàn toàn tuyệt vọng, chắc chắn là Dân sẽ thi hỏng vào cuối năm và sẽ bị gọi quân dịch (Hoàng Phủ Ngọc Tường)