Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá quắt
[quá quắt]
|
intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible
She's absolutely unbearable!; She's the limit !; She's impossible!
That's the limit!
Từ điển Việt - Việt
quá quắt
|
tính từ
quá mức chịu đựng
(...) sự quá quắt của anh cũng hết mực rồi (Nguyên Hồng); (...) lão này kiêu ngạo đến thế này, thật là quá quắt, thế mà thiên hạ cứ đổ xô vào (Ngô Tất Tố)