Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pursuer
[pə'sju:ə]
|
danh từ
người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai)
hắn đã tìm cách tránh được những kẻ săn đuổi hắn