Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purge
[pə:dʒ]
|
danh từ
sự làm sạch, sự thanh lọc
(chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...)
(pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội, nghi ngờ)
(y học) thuốc tẩy ruột, thuốc xổ; sự tẩy ruột, sự xổ
ngoại động từ
làm trong sạch, làm tinh khiết, gột rửa sạch, thanh lọc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
rửa sạch tội lỗi
(chính trị) thanh trừng, khử bỏ (ai)
(y học) cho uống thuốc xổ, cho tẩy rửa sạch (ruột)
(pháp lý) chuộc tội, đền tội; minh oan, giải (tội, nghi ngờ)
giải tội cho ai
giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình
Chuyên ngành Anh - Việt
purge
[pə:dʒ]
|
Hoá học
sự làm sạch
Kỹ thuật
sự làm sạch; sự ly tâm (tách đường tinh chế); sự tẩy trắng (đường); sự thổi gió; sự thải (không khí ra khỏi hệ thống); làm sạch, tẩy sạch
Sinh học
sự làm sạch; sự ly tâm (tách đường tinh chế); sự tẩy trắng (đường); sự thổi gió; sự thải (không khí ra khỏi hệ thống) || làm sạch, tẩy sạch
Tin học
dọn dẹp Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xoá, thì dọn dẹp có nghĩa là xoá đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xoá lâu hơn nữa. Xem undelete utility
Xây dựng, Kiến trúc
làm sạch; tẩy
Từ điển Anh - Anh
purge
|

purge

purge (pûrj) verb

purged, purging, purges

 

verb, transitive

1. a. To free from impurities; purify. b. To remove (impurities and other elements) by or as if by cleansing.

2. To rid of sin, guilt, or defilement.

3. Law. To clear (a person) of a charge or an imputation. Often used with respect to contempt of court.

4. a. To rid (a nation or political party, for example) of people considered undesirable. b. To get rid of (people considered undesirable). See synonyms at eliminate.

5. Medicine. a. To cause evacuation of (the bowels). b. To induce evacuation of the bowels in an individual.

verb, intransitive

1. To become pure or clean.

2. Medicine. To undergo or cause an emptying of the bowels.

noun

1. The act or process of purging.

2. Something that purges, especially a medicinal purgative.

 

[Middle English purgen, from Old French purgier, from Latin pūrgāre, from pūrus, pure.]

purgʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purge
|
purge
purge (n)
  • laxative, purgative, cathartic, emetic
  • elimination, removal, eradication, expulsion, ridding, housecleaning (US, informal), shakeup
  • purge (v)
  • get rid of, eliminate, remove, eradicate, do away with, expel, expunge, liquidate, oust, dismiss
  • pardon, exonerate, absolve, forgive, excuse, shrive, atone for (formal)
    antonym: castigate (formal)
  • wash out, cleanse, clean, flush out, clean up, purify, sluice