Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prudent
['pru:dnt]
|
tính từ
thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan
công việc quản lý gia đình khôn khéo
Từ điển Anh - Anh
prudent
|

prudent

prudent (prdʹnt) adjective

1. Wise in handling practical matters; exercising good judgment or common sense.

2. Careful in regard to one's own interests; provident.

3. Careful about one's conduct; circumspect.

 

[Middle English, from Old French, from Latin prūdēns, prūdent-, contraction of prōvidēns present participle of prōvidēre, to provide for. See provide.]

pruʹdently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prudent
|
prudent
prudent (adj)
judicious, practical, sensible, wise, careful, cautious, discreet, farsighted, shrewd, pragmatic
antonym: imprudent (formal)