Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
proprietary
[prə'praiətri]
|
tính từ
(nói về hàng hoá) do một hãng nhất định chế tạo và bán ra, thường là có đăng ký; giữ độc quyền
thuốc có đăng ký độc quyền sản xuất
những nhãn hiệu đã đăng ký độc quyền
(nói về tên nhãn hiệu) do một hãng độc quyền sở hữu và sử dụng
một cái tên độc quyền sở hữu (nhãn hiệu Kodak..)
thuộc chủ, thuộc quyền sở hữu
quyền của người chủ; quyền sở hữu
có tài sản, có của
giai cấp giàu có
danh từ
quyền sở hữu
giới chủ; tầng lớp chủ
tầng lớp địa chủ