Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
productivity
[,prɔdʌk'tivəti]
|
danh từ
khả năng sản xuất (hàng hoá hoặc thu hoạch); tình trạng đang sản xuất; sức sản xuất; năng suất
sản lượng thu hoạch tùy thuộc vào năng suất của đất
hiệu quả (trong (công nghiệp)) được đo bằng cách so sánh số lượng đã sản xuất với thời gian bỏ ra hoặc với nguyên liệu dùng để sản xuất; hiệu suất; năng suất
ban giám đốc đang tìm cách cải thiện hiệu năng
tiền thưởng năng suất cho công nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
productivity
[,prɔdʌk'tivəti]
|
Hoá học
sức sản xuất, năng suất, hiệu suất
Kinh tế
năng suất, sản lượng
Kỹ thuật
năng xuất, sản lượng
Sinh học
năng suất
Toán học
năng suất
Vật lý
x. productiveness
Xây dựng, Kiến trúc
sự sản xuất, năng suất, hiệu suất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
productivity
|
productivity
productivity (n)
output, efficiency, yield, production, throughput