Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
product
['prɔdəkt]
|
danh từ
sản vật, sản phẩm
dược phẩm
những sản phẩm của ngành công nghiệp chế tạo
(kinh doanh) sản phẩm
tổng sản phẩm quốc gia
sự phát triển sản phẩm
sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì
những tác phẩm của thiên tài (những tác phẩm (nghệ thuật) lớn)
cô ta là sản phẩm của một gia đình bị tan vỡ (đứa con bị bỏ rơi)
(toán học) tích số
the product of 4 and 10 is 40
tích số của 4 và 10 là 40
(hoá học) hợp chất hoá học mới do phản ứng hoá học tạo ra; sản phẩm
Chuyên ngành Anh - Việt
product
['prɔdəkt]
|
Hoá học
sản phẩm, sản vật
Kinh tế
sản phẩm
Kỹ thuật
sản phẩm, sản vật; tích
Sinh học
sản phẩm
Tin học
sản phẩm
Toán học
tích số, tích; sản phẩm
Vật lý
tích (số); sản vật, sản phẩm
Xây dựng, Kiến trúc
sản phẩm, vật gia công
Từ điển Anh - Anh
product
|

product

product (prŏdʹəkt) noun

Abbr. prod.

1. Something produced by human or mechanical effort or by a natural process.

2. A direct result; a consequence: "Is history the product of impersonal social and economic forces?" (Anthony Lewis).

3. Chemistry. A substance resulting from a chemical reaction.

4. Mathematics. a. The number or quantity obtained by multiplying two or more numbers together. b. A scalar product. c. A vector product.

 

[Middle English, result of multiplication, produced, from Medieval Latin prōductum, result of multiplication, from neuter past participle of Latin prōdūcere, to bring forth. See produce.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
product
|
product
product (n)
  • manufactured article, creation, produce, item for consumption, invention, merchandise, artifact
  • result, outcome, upshot, consequence, effect