Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procrastination
[prou,kræsti'nei∫n]
|
danh từ
sự trì hoãn; sự chần chừ
(tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procrastination
|
procrastination
procrastination (n)
deferment, postponement, stalling, delay, adjournment, putting off
antonym: action