Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
processor
['prousesə(r)]
|
danh từ
máy chế biến, máy xử lý
máy chế biến thực phẩm
bộ xử lý trong máy tính
Chuyên ngành Anh - Việt
processor
['prousesə(r)]
|
Kỹ thuật
bộ xử lý
Tin học
bộ xử lý
Từ điển Anh - Anh
processor
|

processor

processor (prŏsʹĕsər, prōʹsĕs-) noun

1. One that processes, especially an apparatus for preparing, treating, or converting material: a wood pulp processor.

2. Computer Science. a. A computer. b. A central processing unit. c. A program that translates another program into a form acceptable by the computer being used.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
processor
|
processor
processor (n)
computer, CPU, mainframe, supercomputer, workstation, PC, laptop, notebook, palmtop