Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proceeds
['prousi:dz]
|
danh từ số nhiều
( proceeds of / from something ) tiền thu được (do bán hàng, trình diễn....)
Họ tổ chức một buổi hoà nhạc và tặng tiền thu được cho hội từ thiện
Chuyên ngành Anh - Việt
proceeds
['prousi:dz]
|
Kinh tế
số thu tiền hàng
Kỹ thuật
số thu tiền hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proceeds
|
proceeds
proceeds (n)
profits, income, earnings, takings, gate, box office