Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prance
[prɑ:ns]
|
danh từ
sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa)
(nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo
(thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
nội động từ
nhảy dựng lên (ngựa)
( + about , along , around , in , out ..) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
(thông tục) nhảy cỡn lên
ngoại động từ
làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
Từ điển Anh - Anh
prance
|

prance

prance (prăns) verb

pranced, prancing, prances

 

verb, intransitive

1. a. To spring forward on the hind legs. Used of a horse. b. To spring or bound forward in a manner reminiscent of a spirited horse.

2. To ride a horse moving in such a fashion.

3. To walk or move about in a spirited manner; strut.

verb, transitive

To cause (a horse) to prance.

noun

The act or an instance of prancing.

[Middle English prauncen.]

prancʹer noun

prancʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prance
|
prance
prance (v)
  • cavort, dance, frolic, gambol, caper, frisk, romp, revel
  • swagger, strut, parade, flounce, sashay (informal)