Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
prô-tê-in
[prô tê in]
|
(tiếng Pháp gọi là Protéine) protein (essential in the diet of animals for the growth and repair of tissue)
Peanut butter has a high protein content
Từ điển Việt - Việt
prô-tê-in
|
danh từ
(hoá học) hợp chất hữu cơ, thành phần chủ yếu của các tế bào động vật, thực vật, vi sinh vật (phiên âm từ tiếng Anh protein )