danh từ
thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hội họp (để thảo luận về cái gì)
tổ chức cuộc họp thảo luận
(quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)
nội động từ
làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + about ...) thảo luận, bàn luận