Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poverty-stricken
['pɔvəti'strikn]
|
tính từ
bị nghèo nàn; nghèo xơ xác
những gia đình nghèo xơ xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poverty-stricken
|
poverty-stricken
poverty-stricken (adj)
destitute, in need, poor, broke (informal), penniless, impoverished, indigent (formal), impecunious (formal), penurious (literary), needy, skint (UK, informal)
antonym: rich