Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pout
[paut]
|
danh từ
(động vật học) cá nheo
cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi
hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
ngoại động từ
bĩu ra, trề ra (môi)
nội động từ
bĩu môi, trề môi
Chuyên ngành Anh - Việt
pout
[paut]
|
Kỹ thuật
cá tuyết mắt nhỏ
Sinh học
cá tuyết mắt nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pout
|
pout
pout (v)
  • purse your lips, pucker, frown, scowl, glower, grimace
    antonym: smile
  • mope, sulk, glower, scowl, grouch (informal)
    antonym: smile