Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pong
[pɔη]
|
danh từ
(thông tục) mùi hôi
cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!
nội động từ
hôi, bốc mùi hôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pong
|
pong
pong (n)
stink, smell, reek, stench, hum (informal), whiff, niff (UK, slang)
pong (v)
smell, stink, reek, hum (informal), stench, whiff, niff (UK, slang)