Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pond
[pɔnd]
|
danh từ
ao (nước)
ao cá
(thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao)
(đùa cợt) biển
ngoại động từ
( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
nội động từ
thành ao, thành vũng
Từ điển Pháp - Việt
pondre
|
ngoại động từ
đẻ (trứng)
con gà đẻ trứng to
(nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
(nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
đẻ ra một tiểu thuyết