Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
polka dots
['pɔlkədɔts]
|
danh từ
hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)
(thuộc ngữ) khăn có chấm tròn
kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn