Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poisoned
['pɔinznid]
|
tính từ
bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc)
bàn tay bị nhiễm độc
tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào
mũi tên tẩm thuốc độc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poisoned
|
poisoned
poisoned (adj)
septic, infected, festering, gangrenous, diseased, putrefying
antonym: healthy