Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plough
[plau]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
Cách viết khác :
plow
[plau]
danh từ
cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..)
a
snow-plough
máy xúc tuyết
(thiên văn học) (
the
Plough
) chòm sao Đại Hùng (như)
Charles's Wain
, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như
the Big Dipper
đất đã cày
100
hectares
of
plough
100 hecta đất đã cày
(điện học) cần (tàu điện...)
(từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
under
the
plough
đất trồng
to
put
one's
hand
to
the
plough
bắt tay vào việc
ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
plough
a
field
cày một đám ruộng
xới (một đường)
đánh hỏng ai (thi cử)
cày lấp (đất..); tái đầu tư (lợi nhuận..)
rẽ (sóng) (tàu...)
chau, cau (mày)
to
plough
one's
brows
chau mày
(từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)
to
be
ploughed
;
to
get
ploughed
bị đánh trượt
đi khó nhọc, lặn lội
to
plough
one's
way
through
the
mud
lặn lội qua bãi đất bùn
plough
a
lonely
furrow
làm đơn thương độc mã
nội động từ
cày
( +
on
) rẽ sóng đi
the
ship
ploughs
con tàu rẽ sóng đi
( +
through
) (nghĩa bóng) lặn lội, cày
to
plough
through
the
mud
lặn lội qua bãi bùn
to
plough
through
a
book
đọc kỹ một quyển sách
to
plough
back
cày lấp (cỏ để bón đất)
(nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)
to
plough
down
cày vùi (rễ, cỏ dại)
to
plough
out
(
up
)
cày bật (rễ, cỏ dại)
to
plough
the
sand
(s)
lấy gậy đập nước, phí công dã tràng xe cát
Chuyên ngành Anh - Việt
plough
[plau]
|
Hoá học
sự cày mòn; sự xẽ rãnh
Kỹ thuật
máy cầy, lưỡi cầy, máy san, máy gạt; đất đã cầy
Sinh học
cày
Xây dựng, Kiến trúc
máy cầy, lưỡi cầy, máy san, máy gạt; đất đã cầy
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.