Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
planned
[plænd]
|
tính từ
có kế hoạch
sản xuất có kế hoạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
planned
|
planned
planned (adj)
deliberate, intentional, prearranged, strategic, premeditated, on purpose, scheduled, intended, calculated, designed, organized, prepared
antonym: unplanned