Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pistol
['pistl]
|
danh từ
súng lục, súng ngắn
súng lục tự động
dí súng vào đầu
ngoại động từ
bắn bằng súng lục
Chuyên ngành Anh - Việt
pistol
['pistl]
|
Kỹ thuật
súng phun kim loại hoá
Từ điển Anh - Anh
pistol
|

pistol

pistol (pĭsʹtəl) noun

A firearm designed to be held and fired with one hand.

verb, transitive

pistoled, pistoling, pistols

To shoot with such a handgun.

[French pistole, from German, from Middle High German pischulle, from Czech pi'tala, pipe, whistle, firearm, from pitěti, to whistle, of imitative origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pistol
|
pistol
pistol (n)
revolver, handgun, gun, firearm, shooter (informal)