Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pillow
['pilou]
|
danh từ
gối; vật gối đầu (khi ngủ)
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
ngoại động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
pillow
['pilou]
|
Hoá học
gối
Kỹ thuật
ổ đỡ; bạc
Xây dựng, Kiến trúc
ổ đỡ; bạc
Từ điển Anh - Anh
pillow
|

pillow

pillow (pĭlʹō) noun

1. A cloth case, stuffed with something soft, such as down, feathers, or foam rubber, used to cushion the head, especially during sleep.

2. A decorative cushion.

3. The pad on which bobbin lace is made.

verb

pillowed, pillowing, pillows

 

verb, transitive

1. To rest (one's head) on or as if on a pillow.

2. To serve as a pillow for: Grass pillowed my head.

verb, intransitive

1. To rest on or as if on a pillow.

2. To assume the shape of a pillow.

 

[Middle English, from Old English pyle, from West Germanic *pulwī, from Latin pulvīnus.]

pilʹlowy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pillow
|
pillow
pillow (n)
cushion, support, throw cushion, throw pillow, bolster, pad, head rest, padding