Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pilgrimage
['pilgrimidʒ]
|
danh từ
cuộc hành hương
đi hành hương
chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa (như) một cuộc du hành)
nội động từ
đi hành hương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pilgrimage
|
pilgrimage
pilgrimage (n)
journey, trip, visit, hajj, tour, excursion