Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pike
[paik]
|
danh từ
cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây)
(động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn)
đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh)
mỏm Langdale ở Vùng Hồ
cổng ngăn thu tiền (như) turnpike
cuốc chim
ngoại động từ
đâm bằng giáo; giết bằng giáo
Chuyên ngành Anh - Việt
pike
[paik]
|
Hoá học
đỉnh, mỏm núi, đầu nhọn
Kỹ thuật
đỉnh, mỏm núi, đầu nhọn
Sinh học
cá măng