Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piffling
['pifliη]
|
tính từ
tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng
những lời than phiền vớ vẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piffling
|
piffling
piffling (adj)
trifling, unimportant, trivial, insignificant, petty, minor, small, paltry
antonym: important