Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pied
[paid]
|
tính từ
có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..)
con chim chìa voi lông đen trắng
Chuyên ngành Anh - Việt
pied
[paid]
|
Kinh tế
giới hạn phụ phí
Kỹ thuật
giới hạn phụ phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pied
|
pied
pied (adj)
multicolored, variegated, mottled, piebald, flecked, brindled, dappled, particolored
antonym: plain