Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiêu bạt
[phiêu bạt]
|
Wander, drift away, live a vagabond life, knock about the word
A wandering life
Từ điển Việt - Việt
phiêu bạt
|
động từ
vì hoàn cảnh phải sống nay đây mai đó
hai đứa con phiêu bạt (Tố Hữu)