Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phải cách
[phải cách]
|
tính từ.
proper, decent.
victim of a philter
properly dressed
Từ điển Việt - Việt
phải cách
|
tính từ
hợp lý; đúng yêu cầu
đối xử phải cách; giấy tờ phải cách