Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phải bả
[phải bả]
|
(bóng) Fall victim to somebody's charms.
He has fallen victim to her charms.
be poisoned
be madly in love (with)
Từ điển Việt - Việt
phải bả
|
tính từ
bị người khác mê hoặc