Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạt đền
[phạt đền]
|
(bóng đá) penalty
To take a penalty
To score a penalty
Our team was awarded a penalty
Penalty area
Từ điển Việt - Việt
phạt đền
|
động từ
cú phạt trực tiếp từ trong khu vực trước khung thành của đối phương
đội ấy bị dẫn trước tỉ số vì quả phạt đền