Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phù thuỷ
[phù thuỷ]
|
sorcerer; magician, wizard
Enchantress; sorceress; witch
Từ điển Việt - Việt
phù thuỷ
|
danh từ
người có được phép trừ ma quỷ, làm những việc kì lạ khác, theo mê tín
đứa con chết vì bà ấy tin lời phù thuỷ mà không đưa con đi bệnh viện
nhân vật trong truyện cổ tích, độc ác, thường hại người