Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phóng túng
[phóng túng]
|
loose; licentious; unbridled; rakish; libertine
To lead a loose life
(âm nhạc) ( khúc phóng túng ) fantasy; fantasia
Từ điển Việt - Việt
phóng túng
|
tính từ
không chịu khép mình vào một nề nếp sinh hoạt
ăn chơi phóng túng