Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phít
[phít]
|
feet (số nhiều của Foot)
To be five feet high/thick
Từ điển Việt - Việt
phít
|
danh từ
đơn vị đo chiều dài, chiều cao (phiên âm từ tiếng Anh feet )